Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cờ truyền thống nhật bản" 1 hit

Vietnamese cờ truyền thống nhật bản
button1
English Nounsjapanese chess
Example
Tôi chơi cờ truyền thống Nhật Bản với ông.
I play Japanese chess with my grandfather.

Search Results for Synonyms "cờ truyền thống nhật bản" 0hit

Search Results for Phrases "cờ truyền thống nhật bản" 1hit

Tôi chơi cờ truyền thống Nhật Bản với ông.
I play Japanese chess with my grandfather.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z